Điêu khắc Hy Lạp cổ đại là di sản nghệ thuật vô giá, ghi dấu ấn bởi hành trình phát triển từ những hình khối sơ khai đến những tác phẩm tinh xảo, lột tả sâu sắc vẻ đẹp hình thể, tâm hồn và cảm xúc con người.
Hy Lạp có các thành tựu văn minh nào?
Như các nền văn minh sớm khác, chữ viết đã đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển xã hội và văn hóa của Hy Lạp cổ đại. Điểm độc đáo của Hy Lạp là họ đã đóng góp đáng kể vào việc phát triển chữ viết, từ việc tạo ra bảng chữ cái đầu tiên với các ký tự nguyên âm cho đến việc đặt nền móng cho văn học phương Tây.
Bộ chữ cái Hy Lạp cổ đại, được tạo ra vào khoảng cuối thế kỷ thứ 9 hoặc đầu thế kỷ thứ 8 trước Công nguyên, là bước tiến lớn. Dựa trên bộ chữ cái Phoenician để tạo ra bảng chữ cái Hy Lạp – Cơ sở của hầu hết các hệ thống chữ viết phương Tây hiện nay như Ả Rập, La Mã,…
Bảng chữ cái của Hy Lạp có 24 chữ cái gồm có:
Mỗi chữ cái có dạng chữ thường (Còn gọi là Minuscule) và dạng chữ hoa (Còn gọi là Majuscule). Đặc biệt, người Hy Lạp đã tạo ra nguyên âm, điều này giúp việc ghi chép trở nên chính xác và đơn giản hơn.
Vì chữ viết là công cụ truyền đạt ngôn ngữ, việc phát triển của nó đã mở ra con đường để tạo ra văn học. Bắt đầu từ cuối thế kỷ thứ 9 hoặc đầu thế kỷ thứ 8 TCN, thế giới được chứng kiến sự ra đời của 2 bản thơ sử thi giản dị đầu tiên mang tên Iliad và Odyssey, được cho là do nhà thơ truyền thuyết Homer sáng tác. Những tác phẩm này không chỉ thể hiện cái nhìn sâu sắc về cuộc sống và tư duy của con người trong thời kỳ đó, mà còn tạo nền tảng cho toàn bộ truyền thống văn học phương Tây.
Thành tựu trong chữ viết của người Hy Lạp cũng đã tạo ra một ngành học mới – Khoa học. Những người triết gia và nhà khoa học cổ đại như Socrates, Plato, Aristotle, Euclid, và Archimedes đã sử dụng chữ viết để bảo tồn và truyền bá kiến thức của mình, tạo nền tảng cho thế giới hiện đại của chúng ta.
Văn học Hy Lạp đã tạo ra một số thể loại văn học quen thuộc ngày nay bao gồm: Sử thi, bi kịch, hài kịch và cả lịch sử, triết học.
Thời kỳ Cổ điển (Khoảng thế kỷ V – IV TCN)
Thời kỳ Cổ điển là thời đại vàng của Hy Lạp cổ đại, kéo dài từ 500 đến 336 TCN, là giai đoạn đánh dấu sự đạt tới đỉnh cao về văn hóa, chính trị và quân sự. Giai đoạn này bắt đầu với các cuộc chiến tranh chống lại Đế quốc Ba Tư, nổi bật nhất là trận Marathon, Salamis và Plataea, trong đó người Hy Lạp đã giành chiến thắng, khẳng định khả năng và sức mạnh của các polis độc lập.
Trong thời kỳ này, Athens dưới sự lãnh đạo của Pericles, trở thành trung tâm văn hóa và chính trị của thế giới Hy Lạp. Athens phát triển hệ thống dân chủ trực tiếp, nơi công dân trực tiếp tham gia vào việc lập pháp và tư pháp thông qua các cuộc họp của Hội đồng và Tòa án.
Sự phát triển này cũng đi kèm với thời kỳ hoàng kim của nghệ thuật, triết học và khoa học. Các nhà triết học như: Socrates, Plato và Aristotle, những gương mặt nổi tiếng nhất của triết học cổ điển, đều xuất hiện trong giai đoạn này. Các tư tưởng của họ đã định hình nền triết học phương Tây và vẫn tiếp tục nhận được sự tôn trọng đến ngày nay.
Trong thời kỳ này, Hy Lạp chứng kiến một sự bùng nổ về nghệ thuật và kiến trúc. Các công trình kiến trúc như: Đền Parthenon ở Athens và Nhà hát Epidaurus đã để lại dấu ấn sâu đậm. Nghệ thuật điêu khắc cũng phát triển vượt bậc, với những tác phẩm tưởng tượng, phong cách và chi tiết hơn so với thời kỳ Cổ đại.
Chính trị và dân chủ cũng được bắt đầu và phát triển trong thời kỳ lịch sử này. Hy Lạp cổ đại, đặc biệt là Athens, nổi tiếng với hình thức chính phủ dân chủ trực tiếp, trong đó công dân quyết định mỗi quyết định lớn của thành phố.
Thời kỳ Cổ điển kết thúc với sự lên ngôi của Đế chế Macedonian dưới sự lãnh đạo của Philip II và sau đó là con trai của ông, Alexander Đại đế. Sự lên nổi của Đế chế Macedonian và cuộc xâm lăng cuối cùng của Alexander vào Persia chấm dứt thời kỳ nổi tiếng của Hy Lạp cổ đại và mở ra thời kỳ Hy Lạp Hóa mới.
Hy Lạp La Mã (146 TCN – 324 SCN)
Thời kỳ Hy Lạp La Mã đánh dấu một chương mới đầy biến động trong lịch sử Hy Lạp cổ đại, kéo dài gần 5 thế kỷ, từ năm 146 TCN đến năm 324 SCN. Giai đoạn này bắt đầu bằng sự kiện La Mã chinh phục Hy Lạp, kết thúc nền cộng hòa và nền độc lập mà người Hy Lạp từng dày công gìn giữ. Từ đây, Hy Lạp bước vào một kỷ nguyên mới – Kỷ nguyên của sự giao thoa văn hóa sâu sắc và những chuyển biến xã hội to lớn.
Mặc dù bị chinh phục, Hy Lạp không hoàn toàn bị La Mã đồng hóa. Người La Mã vốn ngưỡng mộ nền văn minh Hy Lạp rực rỡ, đã áp dụng chính sách cai trị tương đối ôn hòa. Tiếng Hy Lạp, ngôn ngữ của văn học, triết học và khoa học, vẫn là ngôn ngữ chính thức ở phía đông đế chế. Các thành phố Hy Lạp dù mất đi quyền tự trị, vẫn được phép duy trì cơ cấu chính quyền địa phương và tiếp tục phát triển kinh tế.
Sự cai trị của La Mã mang đến cho Hy Lạp một thời kỳ ổn định và thịnh vượng. Các tuyến đường giao thông được xây dựng và cải thiện, kết nối Hy Lạp với mạng lưới giao thương rộng lớn của đế chế. Kiến trúc La Mã đồ sộ xuất hiện, xen lẫn với những công trình cổ kính, minh chứng cho sự giao thoa văn hóa độc đáo.
Thời kỳ Hy Lạp La Mã chứng kiến sự pha trộn đặc biệt giữa hai nền văn minh lớn. Văn hóa Hy Lạp với di sản triết học, nghệ thuật và khoa học đồ sộ, đã ảnh hưởng sâu sắc đến xã hội La Mã. Ngược lại, người Hy Lạp cũng tiếp thu những yếu tố văn hóa La Mã, đặc biệt là trong lĩnh vực luật pháp, hành chính và kỹ thuật quân sự.
Sự giao thoa này thể hiện rõ nét trong các lĩnh vực:
Dù được hưởng một số lợi ích từ sự cai trị của La Mã, người Hy Lạp chưa bao giờ từ bỏ ý niệm về độc lập dân tộc. Nhiều cuộc nổi dậy chống lại La Mã đã nổ ra, nhưng đều bị dập tắt. Sự bất bình âm ỉ trong lòng xã hội Hy Lạp, cùng với những bất ổn nội bộ của đế chế La Mã, đã góp phần dẫn đến sự suy yếu của đế chế trong những thế kỷ sau đó.
Năm 324 SCN, Constantine Đại đế dời đô về Byzantium, sau này đổi tên thành Constantinople. Sự kiện này đánh dấu sự kết thúc của thời kỳ Hy Lạp La Mã.
Thành tựu văn minh về nghệ thuật kiến trúc
Nghệ thuật kiến trúc của Hy Lạp cổ đại là một trong những thành tựu văn minh đặc sắc nhất. Nó đã tạo nên những công trình kiến trúc độc đáo bằng đá, với dấu ấn riêng biệt qua 3 phong cách: Dorian, Ionic và Corinthian.
– Phong cách Dorian: Phong cách Dorian, xuất hiện vào khoảng thế kỷ thứ 7 TCN, được coi là phong cách kiến trúc sớm nhất và cơ bản nhất trong nền kiến trúc Hy Lạp cổ đại. Tên gọi của nó bắt nguồn từ bộ tộc Dorian – Một trong 4 bộ tộc Hy Lạp chính. Phong cách này đầu tiên được sử dụng trong các công trình kiến trúc đền thờ, sau đó mở rộng ra các công trình công cộng và nhà ở.
Kiến trúc Dorian nổi tiếng với sự đơn giản, mạnh mẽ và uy nghi. Các công trình theo phong cách này thường có bố cục rõ ràng, hình khối đồ sộ và vững chắc, tạo cảm giác trang nghiêm và hùng vĩ. Một số đặc điểm nổi bật của phong cách Dorian bao gồm:
Đền Parthenon ở Athens là một ví dụ điển hình và tiêu biểu nhất cho vẻ đẹp và sự hoàn hảo của phong cách Dorian. Ngoài ra, còn có một số công trình kiến trúc tiêu biểu khác như:
– Phong cách Ionic: Phong cách này xuất hiện muộn hơn Dorian, vào khoảng thế kỷ thứ 6 TCN, phong cách Ionic được cho là có nguồn gốc từ vùng Ionia, dọc theo bờ biển phía Tây Tiểu Á (nay là Thổ Nhĩ Kỳ), nơi có nhiều thuộc địa của người Hy Lạp sinh sống.
Khác với sự đơn giản và mạnh mẽ của Dorian, Ionic mang đến vẻ đẹp thanh lịch, tinh tế và uyển chuyển hơn. Các công trình theo phong cách này thường có tỉ lệ hài hòa, chi tiết trang trí tinh xảo, thể hiện sự tinh tế và nhẹ nhàng. Một số đặc điểm nổi bật của phong cách Ionic:
Kiến trúc tiêu biểu của phong cách Ionic là Đền Erechtheion (Acropolis, Athens), đền nổi bật với hàng cột nữ thần Caryatids, thay thế cho các cột thông thường, tạo nên nét độc đáo cho công trình.
– Phong cách Corinthian: Xuất hiện muộn nhất trong ba phong cách kiến trúc cổ điển Hy Lạp, Corinthian ra đời vào khoảng thế kỷ thứ 5 TCN và được cho là do nhà điêu khắc Callimachus ở Corinth sáng tạo ra. Phong cách này nhanh chóng được ưa chuộng và trở nên phổ biến trong thời kỳ Hy Lạp hóa (Hellenistic) và La Mã.
Corinthian kế thừa nét thanh thoát và tinh tế của Ionic, đồng thời phát triển thêm về sự cầu kỳ, trau chuốt và hoa mỹ. Phong cách này tượng trưng cho sự giàu có, sang trọng và thịnh vượng. Điểm đặc trưng nhất của Corinthian là cột với đầu cột được trang trí công phu.
Một trong những ví dụ nổi bật cho phong cách này là Đền Zeus Olympia tại Athens – Một trong những ngôi đền lớn nhất thời Hy Lạp cổ đại, với hàng cột Corinthian cao lớn tạo nên vẻ vĩ đại cho công trình.