Được đánh giá là tiêu chuẩn cao nhất thế giới và vô cùng khắt khe, sản phẩm đạt tiêu chuẩn EN luôn là một mục tiêu để các nhà sản xuất hướng tới.
Các cụm từ đồng nghĩa với Standard (Tiêu chuẩn):
– Specification (Đặc điểm kỹ thuật)
– Benchmark (Tiêu chuẩn mức độ)
Lợi ích của Tiêu chuẩn CE đối với sản phẩm, người tiêu dùng và doanh nghiệp
CE Marking không chỉ đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn, mà còn giúp tăng uy tín của sản phẩm trên thị trường. Người tiêu dùng có thể tin tưởng vào chất lượng và sự an toàn của các sản phẩm có CE Marking, từ đó gia tăng sự hài lòng và lòng trung thành với thương hiệu.
Đối với các doanh nghiệp, việc sản phẩm đạt tiêu chuẩn CE có thể mở rộng thị trường, nâng cao thương hiệu, chất lượng, tính cạnh tranh của sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng tiếp cận với người tiêu dùng trên khắp châu Âu.
Sản phẩm mang dấu CE có nghĩa là đã được đánh giá, kiểm định trước khi đưa ra thị trường, đáp ứng các yêu cầu của các nước thành viên EU về an toàn sức khỏe và môi trường.
Lưu ý rằng: CE Marking không phải tiêu chuẩn đánh giá chất lượng sản phẩm hoặc chứng nhận xuất xứ mà là tiêu chuẩn đảm bảo sự an toàn của sản phẩm với tổng quan xung quanh theo yêu cầu của các nước thành viên EU.
Và nhấn mạnh rằng, dấu CE không chỉ áp dụng các sản phẩm trong khối liên minh EU mà còn đối với sản phẩm được sản xuất hoặc thiết kế để bán tại EU. Điều này làm cho dấu CE được công nhận trên toàn thế giới. Tiêu chuẩn CE phù hợp với quy tắc và kỹ thuật ở các nước công nghiệp tiên tiến và các nước khác trong khối.
Máy xay mini Russell Hobbs 24660-56 được sản xuất theo tiêu chuẩn chất lượng CE EU và nhập khẩu trực tiếp từ EU
Người tiêu dùng hiện nay đã có nhận thức cao về “sự an toàn” của thiết bị đối với cơ thể người và môi trường xung quanh. Thực tế các chỉ thị này giảm thiểu tác động của sản phẩm trực tiếp lên cơ thể người – cái có tác động lâu dài và từ từ và khó nhận biết đối với sức khỏe. Một sản phẩm tốt là một sản phẩm trước tiên phải “an toàn với tổng quan xung quanh”.
Quy trình đạt được CE Marking bao gồm nhiều bước để đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng đầy đủ các yêu cầu của EU. Đầu tiên, doanh nghiệp cần đánh giá sự phù hợp của sản phẩm với các quy định cụ thể trong ngành hàng. Điều này bao gồm việc kiểm tra các tiêu chuẩn an toàn, sức khỏe và môi trường liên quan.
Sau đó, sản phẩm phải được thử nghiệm và kiểm định để đảm bảo rằng nó tuân thủ các tiêu chuẩn này. Các thử nghiệm này có thể được thực hiện bởi các tổ chức chứng nhận hoặc trong một số trường hợp, bởi chính doanh nghiệp.
Khi sản phẩm đã vượt qua tất cả các kiểm định cần thiết, nhãn CE sẽ được gắn lên sản phẩm cùng với số chứng nhận. Cuối cùng, doanh nghiệp cần chuẩn bị đầy đủ tài liệu kỹ thuật để chứng minh rằng sản phẩm của họ đáp ứng các yêu cầu của CE Marking.
Kiểm tra nhãn sản phẩm để nhận biết CE Marking
Logo của cả hai thương hiệu trên thực tế giống hệt nhau về kiểu chữ, thành phần và màu sắc (màu đen), thoạt nhìn rất khó để phân biệt cái này với cái kia. Nhưng bạn vẫn có thể phân biệt được dấu CE của EU và CE của Trung Quốc khác nhau dựa vào vị trí, hay chính xác hơn là khoảng cách giữa các chữ cái C và E.
Để đảm bảo rằng sản phẩm bạn mua đạt tiêu chuẩn CE Marking thật của EU, hãy kiểm tra kỹ nhãn sản phẩm. CE Marking thật của EU phải có khoảng cách chính xác giữa hai chữ “C” và “E”, biểu trưng này phải có chiều cao tối thiểu là 5mm với các tỷ lệ chuẩn mực theo quy định. Ngoài ra, sản phẩm cũng nên đi kèm với số chứng nhận và thông tin về nhà sản xuất.
Việc tuân thủ tiêu chuẩn EN dựa trên các nguyên tắc sau
– Tự nguyện: Lĩnh vực sản xuất, sản phẩm, dịch vụ nào đó hoàn toàn tự do trong việc áp dụng theo tiêu chuẩn EN nếu tiêu chuẩn này có ý nghĩa hay có ích đối với sản phẩm, dịch vụ đó.
– Hài hòa: Việc áp dụng tiêu chuẩn EN phải đảm bảo việc hài hòa và thực sự phù hợp với chỉ thị Châu Âu hoặc đặc tả kỹ thuật về khả năng tương thích.
– Bắt buộc: Trong một số trường hợp cụ thể, tiêu chuẩn EN được thể hiện trong các văn bản, tài liệu phải được tuân thủ một cách bắt buộc.
Tại Anh, tiêu chuẩn EN được xuất bản bởi Viện tiêu chuẩn Anh (BSI), viết tắt là BS ENs.
Tiêu chuẩn EN là tiêu chuẩn áp dụng cho toàn Châu Âu nhằm mục tiêu phát triển cho hàng hóa và dịch vụ trong tất cả các lĩnh vực.
EN tạo thuận lợi cho thương mại giữa các quốc gia, tạo ra thị trường mới và cắt giảm chi phí.
Tầm quan trọng của việc hiểu rõ về Tiêu chuẩn CE
Việc hiểu rõ về CE Marking và sự khác biệt giữa CE của EU và CE của Trung Quốc là vô cùng quan trọng để bảo vệ quyền lợi và sự an toàn của người tiêu dùng. Bằng cách cẩn trọng trong việc chọn mua sản phẩm đạt tiêu chuẩn CE, bạn có thể đảm bảo rằng mình đang sử dụng các sản phẩm chất lượng và an toàn.
CE của Trung Quốc và sự khác biệt
Tuy nhiên, gần đây đã xuất hiện một dấu CE từ Trung Quốc mà nhiều người tiêu dùng nhầm lẫn với CE Marking của EU. Dấu này thực chất không phải là chứng nhận an toàn mà chỉ là biểu tượng viết tắt của “China Export” (Xuất khẩu từ Trung Quốc). Dấu CE của Trung Quốc thường có kiểu dáng và kích thước tương tự CE Marking của EU, nhưng nó không đảm bảo rằng sản phẩm đạt các tiêu chuẩn an toàn châu Âu.
Sự nhầm lẫn giữa hai dấu CE này có thể gây nguy hiểm cho người tiêu dùng, vì sản phẩm không đạt tiêu chuẩn CE Marking của EU có thể không đáp ứng các yêu cầu an toàn cần thiết. Do đó, người tiêu dùng cần thận trọng khi mua sắm và tìm hiểu kỹ thông tin về nguồn gốc cũng như tiêu chuẩn của sản phẩm.
Việc sử dụng sản phẩm không đạt CE Marking có thể gây ra nhiều rủi ro nghiêm trọng. Đầu tiên, người tiêu dùng có thể đối mặt với các vấn đề về an toàn khi sử dụng những sản phẩm này. Hơn nữa, nếu doanh nghiệp phân phối sản phẩm không đạt tiêu chuẩn CE Marking, họ có thể phải đối mặt với các hậu quả pháp lý nặng nề và mất uy tín trên thị trường.
Cách xác định sản phẩm đạt tiêu chuẩn CE thật
CE của Trung Quốc viết tắt của “China Export” có hình dáng tương tự dấu hợp quy CE Châu Âu và được các nhà sản xuất Trung Quốc sử dụng tùy ý. Vì vậy dẫn đến tình trạng, người tiêu dùng thiếu kiến thức hoặc không để ý kỹ sẽ nhầm lẫn dấu CE Trung Quốc với dấu hợp quy Châu Âu.
CE của Trung Quốc có nghĩa là sản phẩm đó được sản xuất tại Trung Quốc và họ xuất khẩu sản phẩm đó. Không có một tổ chức, đơn vị nào đứng ra kiểm nghiệm và đánh giá sản phẩm một cách khách quan, bất kể sản phẩm nào dù có chính hãng hay là kém chất lượng, nhái mẫu mã đều có thể tự nhiên dùng loại kí hiệu này dán lên sản phẩm nhầm đánh lừa người tiêu dùng.
Phân Biệt CE Marking của EU và CE của Trung Quốc
CE Marking của EU là một chứng nhận quan trọng, thể hiện rằng sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về an toàn, sức khỏe và môi trường tại châu Âu. Đối với nhiều ngành hàng như thiết bị điện/điện tử, đồ chơi, máy móc, việc gắn nhãn CE là bắt buộc để sản phẩm có thể lưu thông trên thị trường EU. CE Marking giúp người tiêu dùng châu Âu yên tâm rằng sản phẩm họ mua đã được kiểm tra kỹ lưỡng và an toàn để sử dụng.
Một số câu bằng tiếng Anh (có dịch tiếng Việt) có sử dụng từ Standard (Tiêu chuẩn):
– What are the standard requirements for this project? (Yêu cầu tiêu chuẩn cho dự án này là gì?)
– Our company follows strict quality standards. (Công ty chúng tôi tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt.)
– The product meets industry standards. (Sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn của ngành.)
– We need to adhere to the standard procedures. (Chúng ta cần tuân thủ các quy trình tiêu chuẩn.)
– The company has set a high standard for customer service. (Công ty đã đặt một tiêu chuẩn cao cho dịch vụ khách hàng.)
– Our goal is to achieve a standard of excellence in our work. (Mục tiêu của chúng tôi là đạt được một tiêu chuẩn xuất sắc trong công việc.)
– This product is not up to our standard quality. (Sản phẩm này không đạt được chất lượng tiêu chuẩn của chúng tôi.)
– The company follows industry standards for safety. (Công ty tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn của ngành.)
– The project is progressing according to the standard timeline. (Dự án đang diễn ra theo kế hoạch thời gian tiêu chuẩn.)
– Our team is trained to meet the standard operating procedures. (Đội của chúng tôi được đào tạo để tuân thủ các quy trình hoạt động tiêu chuẩn.)
– The software is compatible with industry standard formats. (Phần mềm này tương thích với các định dạng tiêu chuẩn của ngành.)
– We need to ensure that all employees meet the required standards. (Chúng ta cần đảm bảo rằng tất cả nhân viên đáp ứng các tiêu chuẩn yêu cầu.)
– The company has established a standard pricing model. (Công ty đã xây dựng một mô hình giá cả tiêu chuẩn.)
– Our products are manufactured to meet international standards. (Sản phẩm của chúng tôi được sản xuất để đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế.)
– The document needs to be formatted according to the standard guidelines. (Tài liệu cần được định dạng theo hướng dẫn tiêu chuẩn.)
– The team needs to follow the standard testing procedures. (Đội cần tuân thủ các quy trình kiểm tra tiêu chuẩn.)
– The company is committed to upholding ethical standards. (Công ty cam kết duy trì các tiêu chuẩn đạo đức.)
– The product meets the industry’s standard safety regulations. (Sản phẩm đáp ứng các quy định an toàn tiêu chuẩn của ngành.)
– We need to ensure that our website meets accessibility standards. (Chúng ta cần đảm bảo rằng trang web của chúng ta đáp ứng các tiêu chuẩn về khả năng tiếp cận.)
– The equipment undergoes regular maintenance to meet performance standards. (Thiết bị được bảo dưỡng đều đặn để đáp ứng các tiêu chuẩn hiệu suất.)
– The company has a standard code of conduct for employees. (Công ty có một quy định ứng xử tiêu chuẩn cho nhân viên.)
– The design follows industry standard specifications. (Thiết kế tuân thủ các thông số kỹ thuật tiêu chuẩn của ngành.)
– The production process has been optimized to meet efficiency standards. (Quy trình sản xuất đã được tối ưu hóa để đáp ứng các tiêu chuẩn hiệu suất.)
– Our customer support team strives to meet the highest standard of service. (Đội ngũ hỗ trợ khách hàng của chúng tôi nỗ lực để đáp ứng tiêu chuẩn dịch vụ cao nhất.)
– The company is certified to meet ISO 9001 quality standards. (Công ty được chứng nhận đạt tiêu chuẩn chất lượng ISO 9001.)
– We need to upgrade our equipment to meet industry standard requirements. (Chúng ta cần nâng cấp thiết bị để đáp ứng yêu cầu tiêu chuẩn của ngành.)
– The project team is responsible for ensuring compliance with standard protocols. (Nhóm dự án chịu trách nhiệm đảm bảo tuân thủ các giao thức tiêu chuẩn.)
– The company has a standard warranty policy for its products. (Công ty có một chính sách bảo hành tiêu chuẩn cho sản phẩm của mình.)
– Our company has achieved the highest industry standard certifications. (Công ty chúng tôi đã đạt được các chứng chỉ tiêu chuẩn cao nhất của ngành.)
– We conduct regular audits to ensure adherence to standard procedures. (Chúng tôi tiến hành kiểm tra định kỳ để đảm bảo tuân thủ các quy trình tiêu chuẩn.)