Thức Ăn Của Tâm Là Gì

Thức Ăn Của Tâm Là Gì

Sản xuất đóng một vai trò thiết yếu trong xã hội ngày nay, không chỉ góp phần thúc đẩy nền kinh tế mà còn là động lực để xã hội phát triển văn minh và tiến bộ. Để đáp ứng nhu cầu tiêu dùng đa dạng của thế giới hiện đại, nhiều phương thức sản xuất đã được phát triển và áp dụng. Vậy phương thức sản xuất là gì? Vai trò của các phương thức sản xuất trong quá trình phát triển của con người ra sao? Có những phương thức nào? Tìm hiểu ngay!

Nhóm 1020, nhóm 10402 và nhóm 1061 là gì?

(i) 1020: Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản

- Chế biến và bảo quản cá, tôm, của và loài thân mềm; làm lạnh, sấy khô, hun khói, ướp muối, ngâm trong nước muối, đóng gói...

- Sản xuất các sản phẩm cá, tôm cua và các loài động vật thân mềm; cá nấu chín, cá khúc, cá rán, trứng cá muối, phụ phẩm trứng cá muối...

- Sản xuất các thức ăn cho người hoặc súc vật từ cá.

- Sản xuất các thức ăn từ cá và các động vật sống dưới nước khác không dùng cho người.

- Hoạt động của các tàu tham gia việc chế biến, bảo quản cá.

(ii) 10402: Sản xuất dầu, bơ thực vật:

- Thực vật thô, dầu ô liu, dầu đậu nành, dầu cọ, dầu hướng dương, dầu hạt bông, dầu nho, dầu cải hoặc dầu mù tạc, dầu hạt lanh...

- Sản xuất bột hoặc thức ăn từ các hạt có dầu chưa lấy dầu.

- Sản xuất dầu thực vật tinh luyện: Dầu ôliu, dầu đậu nành...

- Chế biến dầu thực vật: Luộc, khử nước, hiđrô hoá...

- Sản xuất chất phết bánh từ dầu thực vật.

- Sản xuất khô dầu, xơ bông và các sản phẩm phụ khác từ sản xuất dầu.

(iii) 1061: Xay xát và sản xuất bột thô

Nhóm này gồm: Hoạt động xay xát gạo: sản xuất gạo bằng cách tách vỏ trấu, xay xát, đánh bóng, luộc qua.

+ Sản xuất bột thô: Sản xuất bột mỳ, yến mạch, thức ăn hoặc viên thức ăn từ lúa mỳ, lúa mạch đen, yến mạch, ngô và các hạt ngũ cốc khác.

+ Xay rau: Sản xuất bột hoặc thức ăn từ các loại đậu, các rễ thân cây hoặc các hạt ăn được khác.

+ Chế biến đồ ăn sáng từ ngũ cốc.

+ Sản xuất bột hỗn hợp hoặc bột đã trộn sẵn làm bánh mỳ, bánh quy và bánh ngọt.

Điều 28. Xuất khẩu, nhập khẩu hàng hoá - Luật Thương mại 2005

1. Xuất khẩu hàng hóa là việc hàng hoá được đưa ra khỏi lãnh thổ Việt Nam hoặc đưa vào khu vực đặc biệt nằm trên lãnh thổ Việt Nam được coi là khu vực hải quan riêng theo quy định của pháp luật.

2. Nhập khẩu hàng hóa là việc hàng hoá được đưa vào lãnh thổ Việt Nam từ nước ngoài hoặc từ khu vực đặc biệt nằm trên lãnh thổ Việt Nam được coi là khu vực hải quan riêng theo quy định của pháp luật.

Phương thức sản xuất theo đơn đặt hàng

MTO là phương thức sản xuất bắt đầu khi doanh nghiệp nhận yêu cầu từ khách hàng.

Ưu điểm: Sản phẩm được tiêu chuẩn hóa và kỹ thuật cao, đáp ứng đúng yêu cầu của khách hàng.

Nhược điểm: Thời gian sản xuất thường lâu hơn so với các phương pháp khác.

Mô hình này chỉ khởi động sản xuất sau khi nhận được đơn hàng từ khách hàng, phù hợp với các sản phẩm có nhu cầu không ổn định hoặc khó dự đoán. Các sản phẩm thường có thời gian sử dụng ngắn, dễ hư hỏng và chi phí lưu kho cao. Ví dụ điển hình bao gồm ngành công nghiệp chế tạo, xây dựng, thời trang cao cấp, công nghệ thông tin và nội thất.

Các phương thức sản xuất phổ biến hiện nay

Hiện nay, có 5 phương thức sản xuất cơ bản được nhiều doanh nghiệp và cơ sở sản xuất áp dụng, bao gồm:

Phương thức sản xuất lưu kho (MTS) nhằm mục đích dự trữ hàng hóa lớn trong kho để đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của khách hàng ngay khi có đơn hàng.

Ưu điểm: Tiết kiệm thời gian và giảm thiểu chi phí thay đổi cũng như gián đoạn trong quá trình sản xuất.

Nhược điểm: Hàng hóa có thể trở thành hàng tồn kho nếu không có đơn đặt hàng từ khách hàng.

Phương thức MTS phù hợp với các sản phẩm có nhu cầu ổn định, chi phí sản xuất thấp và thời gian sản xuất lâu. Ví dụ như trong ngành thực phẩm, đồ uống, hàng tiêu dùng nhanh và dược phẩm.

Phương thức sản xuất cấu hình theo đơn hàng

Phương thức sản xuất CTO cho phép khách hàng xác định trước cấu hình của sản phẩm họ muốn mua. Sau khi nhận được đơn đặt hàng, doanh nghiệp sẽ bắt đầu quá trình sản xuất.

Ưu điểm: Sản phẩm được tiêu chuẩn hóa theo yêu cầu cụ thể của khách hàng.

Nhược điểm: Phù hợp nhất với các mặt hàng có giá trị không quá cao.

Mô hình CTO thích hợp cho các sản phẩm có nhiều tùy chọn cấu hình, nhu cầu tùy biến cao trong phạm vi nhất định và yêu cầu thời gian giao hàng nhanh. Ví dụ bao gồm ngành công nghiệp máy tính, điện tử, ô tô, thiết bị gia dụng, nội thất và sản xuất máy móc công nghiệp.

Mối liên hệ giữa lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất

Sự phát triển của vật chất xuất phát từ sự tiến bộ của lực lượng sản xuất, trong đó công cụ lao động là điều thiết yếu. Trình độ của lực lượng sản xuất phản ánh khả năng vượt qua rào cản tự nhiên của con người qua các giai đoạn lịch sử, thể hiện qua công cụ, kỹ năng và kinh nghiệm lao động.

Trong quá trình phát triển, lao động từ cá nhân đã chuyển sang xã hội hóa. Tuy nhiên, khi lực lượng sản xuất phát triển đến một mức nhất định, quan hệ sản xuất hiện tại có thể trở nên lỗi thời và cản trở sự phát triển tiếp theo. Khi đó, quan hệ sản xuất mới sẽ xuất hiện, tạo ra phương thức sản xuất mới thay thế cái cũ.

Quan hệ sản xuất (QHSX) khi phù hợp với trình độ lực lượng sản xuất (LLSX) sẽ thúc đẩy sự phát triển của lực lượng này. Ngược lại, nếu QHSX không còn phù hợp, nó sẽ kìm hãm sự phát triển của LLSX. Khi đó, một quan hệ sản xuất mới sẽ xuất hiện để thay thế, giúp lực lượng sản xuất tiếp tục phát triển.

Vai trò của phương thức sản xuất

Phương thức sản xuất phản ánh sự tiến bộ của con người qua các giai đoạn lịch sử và có thể làm thay đổi cơ cấu xã hội, chính trị và kinh tế. Ví dụ, sự ra đời của máy móc đã tác động mạnh mẽ đến kinh tế và cấu trúc giai cấp.

Phương thức sản xuất gồm hai yếu tố chính: kỹ thuật (công nghệ sản xuất) và kinh tế (tổ chức kinh tế). Cả hai yếu tố này tác động lẫn nhau, định hình sự phát triển của xã hội.

Khi nhu cầu vật chất tăng cao, con người phải sản xuất nhiều hơn, dẫn đến thay đổi phương thức sản xuất, từ đó làm biến đổi xã hội và các mối quan hệ xã hội như nhà nước, luật pháp, đạo đức và khoa học.

Phương thức sản xuất lắp ráp theo đơn hàng

Phương thức này bắt đầu bằng việc chế tác các bán thành phẩm. Khi nhận được đơn đặt hàng, cơ sở sản xuất sẽ tiến hành lắp ráp thành phẩm.

Ưu điểm: Giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí lưu kho.

Nhược điểm: Không thể giao hàng hoàn thiện cho khách hàng ngay lập tức.

Phương thức ATO thích hợp cho các sản phẩm có nhiều thành phần hoặc module, yêu cầu tùy biến cao nhưng có giới hạn, và có giá trị cao. Ví dụ bao gồm ngành công nghiệp máy tính, điện tử, ô tô, thiết bị gia dụng, sản xuất máy móc công nghiệp và nội thất.

Xem thêm: Ứng Dụng Của Tháp Nhu Cầu Maslow Vào Quản Trị

Ý nghĩa của phương thức sản xuất

Phương thức sản xuất giữ vai trò quyết định và là động lực cho sự phát triển của xã hội loài người. 4 ý nghĩa quan trọng của phương thức sản xuất gồm:

Điều kiện tiên quyết để đáp ứng các nhu cầu cơ bản của con người.

Phân biệt con người với động vật và là động lực chính giúp con người phát triển độc lập với các loài khác.

Quyết định sự phát triển và thay đổi các hình thái kinh tế - xã hội.

Đóng vai trò cốt lõi trong sự phát triển toàn diện của xã hội loài người.

Xem thêm: Vai Trò Của Kế Hoạch Sản Xuất Trong Doanh Nghiệp Là Gì?